Có 2 kết quả:
句句实话 jù jù shí huà ㄐㄩˋ ㄐㄩˋ ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ • 句句實話 jù jù shí huà ㄐㄩˋ ㄐㄩˋ ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak honestly (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak honestly (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0